Có 1 kết quả:

hu
Âm Hán Việt: hu
Tổng nét: 9
Bộ: khiếm 欠 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一ノフノ丶
Thương Hiệt: PRNO (心口弓人)
Unicode: U+6B28
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄩ
Âm Nhật (onyomi): ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ふく (fuku)
Âm Quảng Đông: heoi2

Tự hình 2

1/1

hu

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Thổi. Dùng miệng mà thổi — Vui cười. Tươi cười.