Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ải nãi
1
/1
欸乃
ải nãi
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tiếng động nhịp nhàng cách đều nhau, chẳng hạn tiếng mái chèo — Tiếng gõ nhịp khi hát.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc Thạch hồ hữu hoài - 泊石湖有懷
(
Uông Uyển
)
•
Chu trình dạ tiến tức sự - 舟程夜進即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Dạ văn trạo ca - 夜聞棹歌
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Đệ thập cảnh - Thuận hải quy phàm - 第十景-順海歸帆
(
Thiệu Trị hoàng đế
)
•
Lô hoa bị - 蘆花被
(
Quán Vân Thạch
)
•
Lô Hoa điếm thính châm - 蘆花店聽砧
(
Phạm Nhữ Dực
)
•
Ngư ông - 漁翁
(
Liễu Tông Nguyên
)
Bình luận
0