Có 1 kết quả:

du
Âm Hán Việt: du
Tổng nét: 13
Bộ: khiếm 欠 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一丨フ一一丨丨ノフノ丶
Thương Hiệt: ONNO (人弓弓人)
Unicode: U+6B48
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 8

1/1

du

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. ca hát
2. vui vẻ

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Bài hát, ca dao.

Từ điển Thiều Chửu

① Hát. Lối hát xứ Ngô.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Ca hát;
② Vui vẻ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ca hát — Vui vẻ hoà thuận.