Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: da, gia
Tổng nét: 14
Bộ: khiếm 欠 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨一フノ一フノフノフノ丶
Thương Hiệt: HUNO (竹山弓人)
Unicode: U+6B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ji4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0