Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ca kĩ
1
/1
歌妓
ca kĩ
Từ điển trích dẫn
1. Người con gái theo nghề hát. ◇Mạnh Hạo Nhiên
孟
浩
然
: “Ca kĩ mạc đình thanh”
歌
妓
莫
停
聲
(Xuân trung hỉ vương cửu hương tầm
春
中
喜
王
九
鄉
尋
) Ca kĩ không ngừng tiếng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người con gái theo nghề hát để sống.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Long thành cầm giả ca - 龍城琴者歌
(
Nguyễn Du
)
•
Yến Nhung Châu Dương sứ quân đông lâu - 宴戎州楊使君東樓
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0