Có 2 kết quả:

khiếutiêu
Âm Hán Việt: khiếu, tiêu
Tổng nét: 17
Bộ: khiếm 欠 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨ノ丨一一フフ丨一丨ノフノ丶
Thương Hiệt: LXNO (中重弓人)
Unicode: U+6B57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: xiào ㄒㄧㄠˋ
Âm Quảng Đông: siu3

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

khiếu

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. rít, thở dài, huýt gió
2. gầm, thét gào, kêu, hú

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “khiếu” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ khiếu .

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Như (bộ ).

tiêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngâm nga. Hát nghêu ngao.