Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hoan hỉ
1
/1
歡喜
hoan hỉ
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoan hỉ, vui vẻ, vui mừng
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vui mừng.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Cảnh báo (Thập nhất nguyệt thập nhị nhật) - 警報(十一月十二日)
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hồi cựu quán - 回舊貫
(
Trình Thuấn Du
)
•
Phóng cuồng ngâm - 放狂吟
(
Tuệ Trung thượng sĩ
)
•
Sơn tự (Dã tự căn thạch bích) - 山寺(野寺根石壁)
(
Đỗ Phủ
)
•
Thông minh luỵ - 聰明累
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tiêu Trọng Khanh thê - Đệ tam đoạn - 焦仲卿妻-第三段
(
Khuyết danh Trung Quốc
)
•
Vũ quá Tô Đoan - Đoan trí tửu - 雨過蘇端-端置酒
(
Đỗ Phủ
)
•
Vương giải tử phu thê - 王解子夫婦
(
Ngô Gia Kỷ
)