Có 1 kết quả:
hoan khoái
Từ điển trích dẫn
1. Vui sướng, vui vẻ.
2. ☆Tương tự: “hoan lạc” 歡樂, “hoan hỉ” 歡喜, “hoan hân” 歡欣, “hoan sướng” 歡暢.
3. ★Tương phản: “bất khoái” 不快, “phiền muộn” 煩悶, “thống khổ” 痛苦, “ưu sầu” 憂愁.
2. ☆Tương tự: “hoan lạc” 歡樂, “hoan hỉ” 歡喜, “hoan hân” 歡欣, “hoan sướng” 歡暢.
3. ★Tương phản: “bất khoái” 不快, “phiền muộn” 煩悶, “thống khổ” 痛苦, “ưu sầu” 憂愁.
Bình luận 0