Có 1 kết quả:

hoan khoái

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vui sướng, vui vẻ.
2. ☆Tương tự: “hoan lạc” , “hoan hỉ” , “hoan hân” , “hoan sướng” .
3. ★Tương phản: “bất khoái” , “phiền muộn” , “thống khổ” , “ưu sầu” .

Bình luận 0