Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chỉ khát
1
/1
止渴
chỉ khát
Từ điển trích dẫn
1. Làm cho hết khát, giải khát. ◎Như: “vọng mai chỉ khát” 望梅止渴.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Lâm Tri trà - 臨知茶
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Thất nguyệt tam nhật đình ngọ dĩ hậu giảo nhiệt thoái vãn gia tiểu lương ổn thuỵ, hữu thi nhân luận tráng niên lạc sự hí trình Nguyên nhị thập nhất tào trưởng - 七月三日亭午已後 較熱退晚加小涼穩睡有詩因論壯年樂事戲呈元二十一曹長
(
Đỗ Phủ
)
•
Thiên hoa phấn - 天花粉
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
•
Toan tương thảo - 酸漿草
(
Tuệ Tĩnh thiền sư
)
Bình luận
0