Có 2 kết quả:
chánh đại • chính đại
Từ điển trích dẫn
1. Ngay thẳng, công bằng, không thiên vị. § Cũng như “chánh trực” 正直. ◇Tô Thức 蘇軾: “Công độc dĩ mại vãng chi khí, hành chánh đại chi ngôn” 公獨以邁往之氣, 行正大之言 (Trương Văn Định Công mộ chí minh 張文定公墓誌銘).
Bình luận 0