Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chánh thê
•
chính thê
1
/2
正妻
chánh thê
Từ điển trích dẫn
1. Vợ cả. ☆Tương tự: “chánh thất” 正室, “chánh phòng” 正房. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: “Chánh thê vị chi đích, chúng thiếp vị chi thứ” 正妻謂之嫡, 眾妾謂之庶 (Phu thê loại 夫妻類).
正妻
chính thê
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Chính thất 正室.