Có 2 kết quả:
chánh thê • chính thê
Từ điển trích dẫn
1. Vợ cả. ☆Tương tự: “chánh thất” 正室, “chánh phòng” 正房. ◇Ấu học quỳnh lâm 幼學瓊林: “Chánh thê vị chi đích, chúng thiếp vị chi thứ” 正妻謂之嫡, 眾妾謂之庶 (Phu thê loại 夫妻類).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0