Có 2 kết quả:

chánh thấtchính thất

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Tổ miếu. ◇Cựu Đường Thư 舊唐書: “Truy tôn Tuyên Hoàng Đế vi Hiến Tổ, phục liệt ư chánh thất” 追尊宣皇帝為獻祖, 復列於正室 (Lễ nghi chí ngũ 禮儀志五).
2. Vợ cả, đích thê. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Vũ Thôn đích phối hốt nhiễm tật hạ thế, Vũ Thôn tiện tương tha phù tác chánh thất phu nhân” 雨村嫡配忽染疾下世, 雨村便將她扶作正室夫人 (Đệ nhị hồi) Vợ cả Vũ Thôn đột ngột mắc bệnh chết, Vũ Thôn đưa nàng (Kiều Hạnh) lên làm chánh thất.
3. Con của vợ cả, đích tử. ◇Chu Lễ 周禮: “Chưởng tam tộc chi biệt dĩ biện thân sơ, kì chánh thất giai vị chi môn tử” 掌三族之別以辨親疏, 其正室皆謂之門子 (Xuân quan 春官, Tiểu tông bá 小宗伯). § “Trịnh Huyền” 鄭玄 chú: “Chánh thất, đích tử dã” 正室, 嫡子也.

Một số bài thơ có sử dụng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Người vợ cả, vợ chính thức.

Một số bài thơ có sử dụng