Có 2 kết quả:

chánh cungchính cung

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Tên một cung điệu từ khúc trong “lục cung” 六宮.
2. Tục gọi hoàng hậu là “chánh cung nương nương” 正宮娘娘. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thần nữ dĩ dữ bệ hạ vi quý nhân, đại hiền đại hiếu, nghi cư chánh cung” 臣女已與陛下為貴人, 大賢大孝, 宜居正宮 (Đệ lục thập lục hồi) Con gái tôi đã vào cung hầu bệ hạ làm quý nhân, hiền hậu hiếu thảo, nên lập làm hoàng hậu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Toà nhà chủ yếu nơi vua ở — Chỉ vợ chính thức của vua. Còn gọi là Chính cung hoàng hậu.