Có 2 kết quả:

chánh thườngchính thường

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Bình thường, phù hợp với quy luật chung. ◎Như: “sanh hoạt chánh thường” 生活正常.

chính thường

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bình thường, thường thường