Có 2 kết quả:

chánh tâmchính tâm

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Lòng ngay thẳng. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục tu kì thân giả, tiên chánh kì tâm” 欲脩其身者, 先正其心 (Đại Học 大學) Muốn tu thân, trước hết làm cho lòng ngay thẳng.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lòng dạ ngay thẳng tốt đẹp — Làm lòng mình được ngay thẳng tốt đẹp.