Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
chánh tâm
•
chính tâm
1
/2
正心
chánh tâm
Từ điển trích dẫn
1. Lòng ngay thẳng. ◇Lễ Kí 禮記: “Dục tu kì thân giả, tiên chánh kì tâm” 欲脩其身者, 先正其心 (Đại Học 大學) Muốn tu thân, trước hết làm cho lòng ngay thẳng.
正心
chính tâm
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lòng dạ ngay thẳng tốt đẹp — Làm lòng mình được ngay thẳng tốt đẹp.