Có 2 kết quả:

chánh nghĩachính nghĩa

1/2

chánh nghĩa

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. Đạo nghĩa chính đáng. § Cũng như “công lí” 公理.
2. Chú thích điển tịch thời xưa. ◎Như: “ngũ kinh chính nghĩa” 五經正義.

Bình luận 0

chính nghĩa

phồn thể

Từ điển phổ thông

chính nghĩa, đúng lý, hợp lý

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lẽ phải mà ai cũng nhìn nhận.

Bình luận 0