Có 2 kết quả:

chánh sắcchính sắc

1/2

Từ điển trích dẫn

1. Vẻ mặt, thái độ nghiêm trang.
2. Năm màu cơ bản “thanh, hoàng, hồng, bạch, hắc” 青, 黃, 紅, 白, 黑 xanh, vàng, đỏ, trắng, đen.

Một số bài thơ có sử dụng