Có 1 kết quả:

chánh nhan

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Thái độ trịnh trọng nghiêm túc. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Tha hữu thì hàm tu liễm tị, hữu thì chánh nhan cự khước” 他有時含羞斂避, 有時正顏拒卻 (Quyển tam thập nhị).