Có 1 kết quả:

thử ngoại

1/1

thử ngoại

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bên cạnh đó, ngoài ra, hơn nữa

Từ điển trích dẫn

1. Trừ ra, kì tha, kì dư. ◎Như: “thử ngoại bất tất đa thuyết” 此外不必多說.