Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bộ sư
1
/1
步師
bộ sư
Từ điển trích dẫn
1. Hành quân. ◇Tả truyện 左傳: “Quả quân văn Ngô Tử tương bộ sư xuất ư tệ ấp, cảm khao tòng giả” 寡君聞吾子將步師出於敝邑, 敢犒從者 (Hi công tam thập tam niên 僖公三十三年).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Bộ binh 步兵.
Bình luận
0