Từ điển phổ thông
điệu bộ, dáng đi
Từ điển trích dẫn
1. Bước đi dài hay ngắn, nhanh hay chậm.
2. Nhịp điệu. ◎Như: “bộ điệu nhất trí”
步調一致 bước đi nhịp nhàng.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhịp độ tiến hành công việc — Ta còn hiểu là cử chỉ, cách đi đứng làm việc của một người.
Bình luận