Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
bộ đầu
1
/1
步頭
bộ đầu
Từ điển trích dẫn
1. Bến đỗ. § Cũng gọi là “phụ đầu” 埠頭. ◇Phạm Thành Đại 范成大: “Bộ đầu khả nghĩ thuyền, An ổn thụy tàn dạ” 步頭可檥船, 安穩睡殘夜 (Hổ nha than 虎牙灘) Bến nước có thể đậu thuyền, An ổn ngủ đêm tàn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Bờ nước.
Bình luận
0