Có 1 kết quả:

cự
Âm Hán Việt: cự
Tổng nét: 8
Bộ: chỉ 止 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一一フ一フ
Thương Hiệt: YMSS (卜一尸尸)
Unicode: U+6B6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄐㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo), ゴ (go)
Âm Nhật (kunyomi): と.める (to.meru)

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

cự

phồn thể

Từ điển phổ thông

khoảng cách

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Như 距 (bộ 足);
② Như 拒 (bộ 扌).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngừng lại — Ngăn lại. Như chữ Cự 拒.