Có 1 kết quả:
cự
phồn thể
Từ điển phổ thông
khoảng cách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 距 (bộ 足);
② Như 拒 (bộ 扌).
② Như 拒 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại — Ngăn lại. Như chữ Cự 拒.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng