Có 1 kết quả:

chủng
Âm Hán Việt: chủng
Tổng nét: 13
Bộ: chỉ 止 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨一ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: YMHJG (卜一竹十土)
Unicode: U+6B71
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quan thoại: zhǒng ㄓㄨㄥˇ
Âm Quảng Đông: zung2

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chủng

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. gót chân
2. đến nơi
3. nối gót nhau đi

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “chủng” .

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ chủng .

Từ điển Trần Văn Chánh

Như (bộ ).