Có 1 kết quả:
chủng
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gót chân
2. đến nơi
3. nối gót nhau đi
2. đến nơi
3. nối gót nhau đi
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “chủng” 踵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ chủng 踵.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 踵 (bộ 足).
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Thiều Chửu
Từ điển Trần Văn Chánh