Có 1 kết quả:

lịch nhiên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sáng sủa, rõ ràng. ◇Lưu Tri Cơ 劉知幾: “Hợp tại nhất thiên, sử kì điều quán hữu tự, lịch nhiên khả duyệt” 合在一篇, 使其條貫有序, 歷然可閱 (Sử thông 史通, Luận tán 論贊).