Có 2 kết quả:
một • vẫn
Âm Hán Việt: một, vẫn
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹勿
Nét bút: 一ノフ丶ノフノノ
Thương Hiệt: MNPHH (一弓心竹竹)
Unicode: U+6B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹勿
Nét bút: 一ノフ丶ノフノノ
Thương Hiệt: MNPHH (一弓心竹竹)
Unicode: U+6B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mò ㄇㄛˋ, wěn ㄨㄣˇ
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Quảng Đông: mut1, mut6
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Quảng Đông: mut1, mut6
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không
2. lặn (mặt trời)
3. không
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “một” 沒.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ một 沒.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 歿.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Một 歿 — Một âm là Vẫn. Xem Vẫn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Vẫn 刎 — Xem Một.