Có 1 kết quả:
yểu
Âm Hán Việt: yểu
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹夭
Nét bút: 一ノフ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MNHK (一弓竹大)
Unicode: U+6B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái: ⿰歹夭
Nét bút: 一ノフ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MNHK (一弓竹大)
Unicode: U+6B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nôm: ẻo, yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2
Âm Nôm: ẻo, yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn: 요
Âm Quảng Đông: jiu2
Tự hình 1
Dị thể 3
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0