Có 1 kết quả:

yểu
Âm Hán Việt: yểu
Tổng nét: 8
Bộ: ngạt 歹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MNHK (一弓竹大)
Unicode: U+6B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Âm Nôm: ẻo, yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/1

yểu

phồn thể

Từ điển phổ thông

chết non

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chết non, ít tuổi mà chết.
2. (Động) Giết hại.

Từ điển Thiều Chửu

① Chết non, có khi viết yểu 夭.
② Giết.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chết non, chết yểu;
② (văn) Giết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chết non. Chết trẻ. Như chữ Yểu 夭.

Từ ghép 6