Có 1 kết quả:
tồ
Tổng nét: 9
Bộ: ngạt 歹 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹且
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MNBM (一弓月一)
Unicode: U+6B82
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: cú ㄘㄨˊ
Âm Nôm: tò, tồ, trồ, tùa
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Âm Nôm: tò, tồ, trồ, tùa
Âm Nhật (onyomi): ソ (so)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Hàn: 조
Âm Quảng Đông: cou4
Tự hình 2
Dị thể 6
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0