Có 1 kết quả:

dị
Âm Hán Việt: dị
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: MNLE (一弓中水)
Unicode: U+6B94
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: sei3

Tự hình 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Hạ áo quan xuống huyệt mà lấp đất.