Có 3 kết quả:
yêm • yếp • yểm
Tổng nét: 12
Bộ: ngạt 歹 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹奄
Nét bút: 一ノフ丶一ノ丶丨フ一一フ
Thương Hiệt: MNKLU (一弓大中山)
Unicode: U+6B97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: yè ㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: jip3
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō), オウ (ō), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): や.む (ya.mu)
Âm Quảng Đông: jip3
Tự hình 1
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chết vì bệnh tật — Bị giết chết — Các âm khác là Yểm, Yếp. Xem các âm này.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nhơ bẩn — Xấu xa bẩn thỉu — Các âm khác là Yêm, Yếp. Xem các âm này.