Có 1 kết quả:

triệp
Âm Hán Việt: triệp
Tổng nét: 13
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨丨一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: MNPTD (一弓心廿木)
Unicode: U+6B9C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ

Tự hình 1

Dị thể 4

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bệnh tật. Đau ốm.