Có 1 kết quả:

ốt
Âm Hán Việt: ốt
Tổng nét: 13
Bộ: ngạt 歹 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶丨フ一一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: MNWOT (一弓田人廿)
Unicode: U+6B9F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): オツ (otsu), オチ (ochi), オン (on), ラツ (ratsu)
Âm Quảng Đông: wan1

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tàn ác cực độ.