Có 1 kết quả:
hú
Âm Hán Việt: hú
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Hình thái: ⿰歹臭
Nét bút: 一ノフ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: MNHUK (一弓竹山大)
Unicode: U+6BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Hình thái: ⿰歹臭
Nét bút: 一ノフ丶ノ丨フ一一一一ノ丶丶
Thương Hiệt: MNHUK (一弓竹山大)
Unicode: U+6BA0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chòu ㄔㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にお.い (nio.i)
Âm Quảng Đông: cau3
Âm Nhật (onyomi): シュウ (shū), シュ (shu), キュウ (kyū), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): にお.い (nio.i)
Âm Quảng Đông: cau3
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mùi hôi tanh của thịt thối.