Có 3 kết quả:
thấn • tấn • tẫn
Tổng nét: 14
Bộ: ngạt 歹 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰歹宾
Nét bút: 一ノフ丶丶丶フノ丨一丨一ノ丶
Thương Hiệt: MNJOC (一弓十人金)
Unicode: U+6BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xác đã liệm nhưng chưa chôn: 出 殯 Đem (quan tài) đi chôn, đưa đám;
② (văn) Mai một, vùi lấp.
② (văn) Mai một, vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殯
giản thể
Từ điển phổ thông
1. yên cữu (xác chết nhập quan chưa chôn)
2. vùi lấp
2. vùi lấp
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殯.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xác đã liệm nhưng chưa chôn: 出 殯 Đem (quan tài) đi chôn, đưa đám;
② (văn) Mai một, vùi lấp.
② (văn) Mai một, vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殯
Từ ghép 2
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
① Xác đã liệm nhưng chưa chôn: 出 殯 Đem (quan tài) đi chôn, đưa đám;
② (văn) Mai một, vùi lấp.
② (văn) Mai một, vùi lấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殯