Có 1 kết quả:

tiêm
Âm Hán Việt: tiêm
Tổng nét: 19
Bộ: ngạt 歹 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶一丨一丨一一一丨一一一一フノ丶
Thương Hiệt: MNJIM (一弓十戈一)
Unicode: U+6BB1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): つく.す (tsuku.su), ほろぼ.す (horobo.su)
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

tiêm

phồn thể

Từ điển phổ thông

giết hết, tiêu diệt

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “tiêm” 殲.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ tiêm 殲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 殲.