Có 1 kết quả:

thanh
Âm Hán Việt: thanh
Tổng nét: 11
Bộ: thù 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶
Thương Hiệt: GHHNE (土竹竹弓水)
Unicode: U+6BB8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

thanh

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Một lối viết của chữ Thanh 聲.