Có 2 kết quả:

êế
Âm Hán Việt: ê, ế
Tổng nét: 11
Bộ: thù 殳 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一ノ一一ノ丶フノフフ丶
Thương Hiệt: XSKHN (重尸大竹弓)
Unicode: U+6BB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

ê

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tiếng rên rỉ — Tiếng trợ từ, không có nghĩa — Một âm là Ế. Xem Ế.

ế

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Che trùm cho khuất đi — Một âm là Ê. Xem Ê.