Có 1 kết quả:
huỷ
giản thể
Từ điển phổ thông
dùng lửa để thiêu bỏ
Từ điển phổ thông
1. huỷ hoại, nát
2. chê, diễu, mỉa mai
2. chê, diễu, mỉa mai
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 毀.
Từ ghép 7
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ ghép 7