Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ẩu đả
1
/1
毆打
ẩu đả
phồn thể
Từ điển phổ thông
đánh nhau
Từ điển phổ thông
ẩu đả, đánh lộn, đánh nhau
Từ điển trích dẫn
1. Đánh, đập. ◇Sơ khắc phách án kinh kì 初刻拍案驚奇: “Ẩu đả bình nhân, nhân nhi trí tử giả để mệnh” 毆打平人, 因而致死者抵命 (Quyển tam thập tam).
Bình luận
0