Có 1 kết quả:

hiêu
Âm Hán Việt: hiêu
Tổng nét: 23
Bộ: thù 殳 (+19 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丨一ノノフフ丶ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: GEHKB (土水竹大月)
Unicode: U+6BCA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

hiêu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái khánh lớn một thứ nhạc khí thời cổ.