Có 1 kết quả:
mỗi
Tổng nét: 6
Bộ: vô 毋 (+2 nét)
Hình thái: ⿱𠂉毋
Nét bút: ノ一フフ丨一
Thương Hiệt: OWJ (人田十)
Unicode: U+6BCE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quan thoại: měi ㄇㄟˇ
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): ごと (goto), -ごと.に (-goto.ni)
Âm Hàn: 매
Âm Nhật (onyomi): マイ (mai)
Âm Nhật (kunyomi): ごと (goto), -ごと.に (-goto.ni)
Âm Hàn: 매
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
mỗi một
Từ ghép 8