Có 1 kết quả:

ải
Âm Hán Việt: ải
Tổng nét: 7
Bộ: vô 毋 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フフノ一
Thương Hiệt: GWJ (土田十)
Unicode: U+6BD0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ǎi ㄚㄧˇ
Âm Quảng Đông: oi2

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ải

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

người không đoan chính, kẻ mất nết

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Người không đoan chính, kẻ mất nết.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Kẻ sĩ không có đức hạnh ( Chữ trên là Sĩ 士, dưới là Vô 毌 ).