Có 1 kết quả:

độc long

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Con rồng độc hại. Chỉ lòng tham muốn vọng tưởng. ◇Vương Duy 王維: “Bạc mộ không đàm khúc, An thiền chế độc long” 薄暮空潭曲, 安禪制毒龍 (Quá Hương Tích tự 過香積寺) Chiều tối đầm vắng uốn khúc, Phép Thiền chế ngự "con rồng độc hại".