Có 3 kết quả:

tỳ
Âm Hán Việt: , , tỳ
Tổng nét: 9
Bộ: tỷ 比 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一フノフ
Thương Hiệt: WPP (田心心)
Unicode: U+6BD8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi), ビ (bi)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: pei3, pei4

Tự hình 1

Dị thể 1

1/3

phồn thể

Từ điển phổ thông

giúp đỡ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bì” 毗.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ bì 毗.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 毗.

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “bì” 毗.

Từ ghép 1

tỳ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 毗.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Tì 毗.