Có 1 kết quả:
sàm
Tổng nét: 17
Bộ: tỷ 比 (+13 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: ノフ丨フ一一フノフノフ丨フ一ノフ丶
Thương Hiệt: NRPPI (弓口心心戈)
Unicode: U+6BDA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: chán ㄔㄢˊ
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Âm Nhật (onyomi): サン (san), ゼン (zen)
Âm Nhật (kunyomi): うさぎ (usagi)
Âm Hàn: 참
Âm Quảng Đông: caam4
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tinh khôn, giảo hoạt
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Tinh khôn, giảo hoạt;
② Như 饞 (bộ 食).
② Như 饞 (bộ 食).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con thỏ rừng.
Từ ghép 2