Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: mạo
Tổng nét: 10
Bộ: mao 毛 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: SMHQU (尸一竹手山)
Unicode: U+6BE3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ボク (boku), モク (moku), バク (baku), マク (maku)
Âm Nhật (kunyomi): よい (yoi)
Âm Quảng Đông: muk6

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0