Có 2 kết quả:

kiếnkiện
Âm Hán Việt: kiến, kiện
Tổng nét: 12
Bộ: mao 毛 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: HUNKQ (竹山弓大手)
Unicode: U+6BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jiàn ㄐㄧㄢˋ
Âm Nôm: kiện
Âm Quảng Đông: gin3, jin2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

kiến

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

quả cầu

Từ điển Thiều Chửu

① Kiến tử 毽子 quả cầu, đồ chơi đá bằng chân.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cầu, trái cầu (để đá): 踢毽子 Đá cầu; 毽子 (Quả) cầu.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Trái cầu bằng lông để đá giải trí.

kiện

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) § Xem “kiện tử” 毽子.

Từ ghép 1