Có 1 kết quả:

tháp
Âm Hán Việt: tháp
Tổng nét: 14
Bộ: mao 毛 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 𦐇
Nét bút: 丨フ一一フ丶一フ丶一ノ一一フ
Thương Hiệt: AMHQU (日一竹手山)
Unicode: U+6BFE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄊㄚˋ
Âm Quảng Đông: taap3

Tự hình 1

Dị thể 6

Bình luận 0

1/1

tháp

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái nệm bằng lông thú.