Âm Hán Việt: bảng, phổ Tổng nét: 16 Bộ: mao 毛 (+12 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿺毛普 Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一 Thương Hiệt: HUTCA (竹山廿金日) Unicode: U+6C06 Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp