Có 2 kết quả:

bảngphổ
Âm Hán Việt: bảng, phổ
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フ丶ノ一丨丨丶ノ一丨フ一一
Thương Hiệt: HUTCA (竹山廿金日)
Unicode: U+6C06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄆㄨˇ
Âm Quảng Đông: pou2

Tự hình 2

Dị thể 3

1/2

bảng

phồn & giản thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bảng lỗ 氆氌.

Từ ghép 2

phổ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ điển Trần Văn Chánh

【氆氌】phổ lỗ [pưlu] Hàng dệt bằng lông của dân tộc Tạng (có thể làm thảm trải giường hoặc may quần áo). (Ngr) Chiếu lông.

Từ ghép 2