Có 1 kết quả:

lỗ
Âm Hán Việt: lỗ
Tổng nét: 16
Bộ: mao 毛 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フノフ丨フ一丨一一丨フ一一
Thương Hiệt: XHUNW (重竹山弓田)
Unicode: U+6C07
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄌㄨ, ㄌㄨˇ
Âm Quảng Đông: lou5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

lỗ

giản thể

Từ điển phổ thông

(xem: phổ lỗ 氆氌,氆氇)

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 氆.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 氌

Từ ghép 1